Có 2 kết quả:
巨富 jù fù ㄐㄩˋ ㄈㄨˋ • 拒付 jù fù ㄐㄩˋ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enormous sum
(2) millionaire
(3) very rich
(2) millionaire
(3) very rich
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to accept a payment
(2) to refuse to pay
(3) to stop (a check or payment)
(2) to refuse to pay
(3) to stop (a check or payment)
Bình luận 0